--

disseminated multiple sclerosis

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disseminated multiple sclerosis

+ Noun

  • bệnh xơ cứng rải rác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disseminated multiple sclerosis"
  • Những từ có chứa "disseminated multiple sclerosis" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bội số bội chung bội
Lượt xem: 508